THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kích thước
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4965 x 1980 x 1945 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2850 |
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) (mm) | 1665/1670 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 235 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5,9 |
Trọng lượng không tải (kg) | 2520 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 3230 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 93L |
Dung tích khoang hành lý (L) | N/A |
Động cơ thường
Loại động cơ | V35A-FTS, V6, tăng áp kép |
Dung tích xy lanh | 3445 |
Công suất tối đa | 227(304) / 5500 |
Mô men xoắn tối đa | 650 / 2000 – 3600 |
Hệ thống truyền động | 4 bánh toàn thời gian |
Hộp số | Tự động 10 cấp |
Các chế độ lái
Các chế độ lái | Chưa có thông tin |
Hệ thống truyền động
Hệ thống truyền động | 4 bánh toàn thời gian |
Hệ thống treo
Trước | Độc lập tay đòn kép |
Sau | Liên kết 4 điểm |
Hệ thống lái
Hệ thống lái | Thủy lực biến thiên theo tốc độ & Bộ chấp hành hệ thống lái |
Vành & lốp xe
Loại vành | Mâm đúc 18 inch |
Kích thước lốp | 265/65R18 |
Lốp dự phòng | Như lốp chính |
Phanh
Trước | Đĩa thông gió |
Sau | Đĩa thông gió |
Tiêu chuẩn khí thải
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5, OBD |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km)
Ngoài đô thị | 9.47 |
Kết hợp | 12.55 |
Trong đô thị | 17.75 |
Cụm đèn trước
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
Hệ thống rửa đèn | Có |
Tự động Bật/Tắt | Có |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Có |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Có (tự động) |
Đèn xi nhan tuần tự | Có |
Cụm đèn sau
Đèn vị trí | LED |
Đèn phanh | LED |
Đèn báo rẽ | LED |
Đèn lùi | LED |
Đèn báo phanh trên cao (Đèn phanh thứ ba)
Đèn báo phanh trên cao (Đèn phanh thứ ba) | LED |
Đèn sương mù
Trước | LED |
Sau | N/A |
Gương chiếu hậu ngoài
Chức năng điều chỉnh điện | Có |
Chức năng gập điện | Có |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có |
Tích hợp đèn chào mừng | Có |
Màu | Cùng màu thân xe |
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | Có |
Chức năng sấy gương | Có |
Chức năng chống chói tự động | Có |
Gạt mưa
Trước | Tự động |
Sau | Gián đoạn theo thời gian |
Chức năng sấy kính sau
Chức năng sấy kính sau | Chưa có thông tin |
Ăng ten
Ăng ten | Chưa có thông tin |
Tay nắm cửa ngoài xe
Tay nắm cửa ngoài xe | Cùng màu thân xe |
Bộ quây xe thể thao
Bộ quây xe thể thao | Chưa có thông tin |
Thanh cản (giảm va chạm)
Thanh cản (giảm va chạm) | NA |
Lưới tản nhiệt
Lưới tản nhiệt | Chưa có thông tin |
Chắn bùn
Chắn bùn | Chưa có thông tin |
Chắn bùn bên
Chắn bùn bên | Chưa có thông tin |
Ống xả kép
Ống xả kép | Chưa có thông tin |
Cánh hướng gió
Cánh hướng gió | Chưa có thông tin |
Thanh đỡ nóc xe
Thanh đỡ nóc xe | NULL |
Đèn xi nhan tuần tự
Đèn xi nhan tuần tự | NA |
Tay lái
Loại tay lái | 3 chấu |
Chất liệu | Da ốp gỗ |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Tích hợp chế độ đàm thoại rảnh tay, điều chỉnh âm thanh, MID, điều khiển hành trình chủ động, cảnh báo lệch làn |
Điều chỉnh | Chỉnh điện 4 hướng |
Gương chiếu hậu trong
Gương chiếu hậu trong xe | Chống chói tự động |
Tay nắm cửa trong xe
Tay nắm cửa trong xe | Chưa có thông tin |
Cụm đồng hồ
Loại đồng hồ | Optitron |
Đèn báo chế độ Eco | Có |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có |
Màn hình hiển thị đa thông tin | 7″ |
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời | Có |
Chất liệu bọc ghế
Chất liệu bọc ghế | Da cao cấp |
Ghế trước
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng, sưởi ghế, thông gió |
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh điện 8 hướng, sưởi ghế, thông gió |
Bộ nhớ vị trí | Có (3) |
Chức năng thông gió | Có |
Chức năng sưởi | Có |
Ghế sau
Hàng ghế thứ hai | 40:20:40, thông gió, sưởi ghế, ngả lưng |
Hàng ghế thứ ba | 50:50, ngả/gập điện |
Rèm che nắng kính sau
Rèm che nắng kính sau | Chưa có thông tin |
Rèm che nắng kính sau
Rèm che nắng kính sau | Chưa có thông tin |
Hệ thống điều hòa
Hệ thống điều hòa | Tự động 4 vùng độc lập |
Cửa gió sau
Cửa gió sau | Chưa có thông tin |
Hộp làm mát
Hộp làm mát | Có |
Hệ thống âm thanh
Số loa | 14 JBL |
Cổng kết nối USB | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
Kết nối điện thoại thông minh | Có |
Màn hình giải trí trung tâm | 12.3″, chạm đa điểm |
Màn hình đa địa hình | Có |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm | Có |
Phanh tay điện tử
Phanh tay điện tử | Có |
Giữ phanh điện tử
Giữ phanh điện tử | Chưa có thông tin |
Hệ thống dẫn đường
Hệ thống dẫn đường | Chưa có thông tin |
Hiển thị thông tin trên kính lái
Hiển thị thông tin trên kính lái | Chưa có thông tin |
Khóa cửa điện
Khóa cửa điện | Có |
Chức năng khóa cửa từ xa
Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có (tự động lên/xuống, chống kẹt tất cả các cửa) |
Cốp điều khiển điện
Cốp điều khiển điện | Có |
Hệ thống sạc không dây
Hệ thống sạc không dây | Có |
Ga tự động
Ga tự động | Chưa có thông tin |
Cổng sạc
Cổng sạc | Có (5) |
Mở cửa thông minh
Mở cửa thông minh | Có |
Hệ thống thích nghi đa địa hình
Hệ thống thích nghi đa địa hình | Có |
Hệ thống dẫn đường
Hệ thống dẫn đường | Có |
Hệ thống chống ồn chủ động
Hệ thống chống ồn chủ động | Có |
Tính năng hỗ trợ ra vào xe
Tính năng hỗ trợ ra vào xe | Có |
Tính năng hỗ trợ khi vào cua
Tính năng hỗ trợ khi vào cua | Có |
Hệ thống báo động
Hệ thống báo động | Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Mã hóa khóa động cơ | Có |
Cảm biến chuyển động trong xe
Cảm biến chuyển động trong xe | Có |
Hệ thống an toàn Toyota safety sense
Cảnh báo tiền va chạm | Có |
Hỗ trợ giữ làn đường | Có |
Điều khiển hành trình chủ động | Có |
Đèn chiếu xa tự động | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử
Hệ thống cân bằng điện tử | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo
Hệ thống kiểm soát lực kéo chủ động | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo | Không có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Có |
Hệ thống hỗ trợ vượt địa hình
Hỗ trợ vượt địa hình | Có |
Hệ thống thích nghi địa hình
Hệ thống thích nghi địa hình | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có |
Hệ thống theo dõi áp suất lốp
Hệ thống theo dõi áp suất lốp | Có |
Camera lùi
Camera lùi | Có |
Camera 360 độ
Camera 360 độ | Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
Sau | Có |
Trước | Có |
Góc trước | Có |
Góc sau | Có |
Hệ thống kiểm soát tích hợp động lực học
Hệ thống kiểm soát tích hợp động lực học | Có |
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc | Có |
Camera phát hiện người phía sau
Camera phát hiện người phía sau | Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Có |
Túi khí
Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có |
Túi khí bên hông phía trước và hàng ghế thứ 2 | Có |
Túi khí rèm | Có |
Túi khí đầu gối người lái | Có |
Túi khí đầu gối hành khách | Có |
Số lượng | 10 |
Khung xe GOA
Khung xe GOA | Có |
Dây đai an toàn
Hàng ghế trước | Dây đai 3 điểm, căng đai, hạn chế lực căng khẩn cấp |
Hàng ghế thứ 2 | 3 điểm, hạn chế lực căng khẩn cấp |
Hàng ghế thứ 3 | 3 điểm, hạn chế lực căng khẩn cấp |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ (Tựa đầu giảm chấn)
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ (Tựa đầu giảm chấn) | Chưa có thông tin |
Cột lái tự đổ
Cột lái tự đổ | Chưa có thông tin |
Khóa an toàn trẻ em
Khóa an toàn trẻ em | ISO FIX |
Khóa cửa an toàn
Khóa cửa an toàn | Chưa có thông tin |
Trục lái có cơ cấu hấp thụ lực khi va đập
Trục lái có cơ cấu hấp thụ lực khi va đập | Có |